closed book
closed+book | ['klouzd'buk] |  | danh từ | |  | điều biết rất ít, điều mù tịt | |  | nuclear physics is a closed book to me | | vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi |
/'klouzd'buk/
danh từ
điều biết rất ít, điều mù tịt nuclear physics is a closed_book to me vật lý nguyên tử là điều mù tịt đối với tôi
|
|